Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Eyewear > Contact lenses
Contact lenses
Industry: Eyewear
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Contact lenses
Contact lenses
femtosecond laser
Eyewear; Optometry
Một laser hồng ngoại phạm vi cung cấp xung năng lượng trong giác mạc, gây ra một vụ nổ điều khiển nhỏ khí tách các lớp của giác mạc. Sử dụng femtosecond laser cho nhãn khoa trên mắt được sản xuất bởi ...
pellucid thoái hóa biên
Eyewear; Optometry
Pellucid thoái hóa biên (PMD) là một rối loạn mỏng hiếm, không viêm loét liên quan đến các cạnh bên ngoài của phần dưới của giác mạc. PMD gây ra một phần của giác mạc để ra về phía trước, thường lần ...
endophthalmitis
Eyewear; Optometry
Tình trạng viêm trong mắt. Viêm có thể được gây ra bởi các sinh vật như vi khuẩn hoặc có thể là vô trùng như rối loạn miễn dịch. Endophthalmitis thường chỉ ra một bệnh truyền nhiễm, nhưng đôi khi xảy ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers