Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Trade show > Consumer shows
Consumer shows
Relating to events in which a group companies or individuals get together to share a new product or service.
Industry: Trade show
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Consumer shows
Consumer shows
Quốc tế CES
Trade show; Consumer shows
Quốc tế Consumer Electronics Show là của thế giới lớn nhất người tiêu dùng công nghệ trình, tổ chức tại Las Vegas mỗi ngày.
Hiển thị điện tử tiêu dùng (CES) năm 2015
Trade show; Consumer shows
Khi nó xảy ra mỗi năm, CES 2015 sẽ kick-off năm mới cho ngành công nghiệp công nghệ cao. Hiển thị công nghệ lớn đầu tiên của năm được lập biểu cho ngày 6-9 và có rất nhiều để mong. Sự chú ý là trên ...
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
The most dangerous mountains in the world
zblagojevic
0
Terms
5
Bảng chú giải
2
Followers