Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Convention > Conferences
Conferences
Referring to any meeting of people to discuss a particular topic.
Industry: Convention
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Conferences
Conferences
feeder space
Convention; Conferences
Đặt phòng cho hành khách từ thành phố quê anh đến cổng thành phố quốc tế hoặc Hawaii chuyến bay.
headroom
Convention; Conferences
Dự trữ mức độ điện áp hay quyền lực trong âm thanh một deice hoặc hệ thống. Sự khác biệt trong mức giữa các đơn vị hoạt động bình thường hoặc trên danh nghĩa và đỉnh sạch (undistorted) có ...
itinerant
Convention; Conferences
Triển lãm tái sử dụng hoặc màn hình với lịch trình vận chuyển từ nơi này đến nơi.
houseman
Convention; Conferences
Dịch vụ-nhân viên, người phụ trách phòng chức năng thiết lập và xé xuống.
kính đính cườm màn hình
Convention; Conferences
Màn hình có bề mặt được che phủ bằng thủy tinh nhỏ hạt đó phản ánh một hình ảnh tươi sáng trở về các đối tượng, nhưng có một góc nhìn hẹp.
xương cá mòi thiết lập
Convention; Conferences
Sắp xếp chỗ ngồi mà ghế được sắp xếp thành hàng xéo trong một hình dạng V và ngăn cách bởi một lối đi Trung tâm. Họ phải đối mặt đầu bảng hoặc ...
thiết lập rỗng vòng tròn
Convention; Conferences
Chỗ ngồi của bảng và/hoặc ghế tất cả phải đối mặt với nhau trong một vòng tròn duy nhất.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers