Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Convention > Conferences
Conferences
Referring to any meeting of people to discuss a particular topic.
Industry: Convention
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Conferences
Conferences
Thứ tự sự kiện tổ Dạ tiệc (BEO
Convention; Conferences
Một hình thức thường xuyên nhất được sử dụng bởi khách sạn để cung cấp thông tin chi tiết để nhân viên có liên quan với một cụ thể thực phẩm và đồ uống chức năng hoặc sự kiện phòng thiết ...
mặc cả đơn vị
Convention; Conferences
Một nhóm các nhân viên khu vực cho phép bởi một cơ quan chính phủ hoặc chấp nhận bởi chủ nhân như tạo thành một đơn vị thích hợp cho đại diện bởi một liên ...
sự tin tưởng não
Convention; Conferences
Một nhóm chuyên viên tư vấn lắp ráp đặc biệt là để trả lời các câu hỏi quan tâm ngay lập tức hoặc hiện tại.
thuyền trưởng Bell
Convention; Conferences
Một nhân viên khách sạn người giám sát công việc của nhân viên có trách nhiệm chính là để thực hiện Giữ hành, chạy errands, vv tại một khách sạn hoặc câu lạc bộ. Đừng nhầm lẫn với trợ giúp đặc ...
chảy máu cạnh
Convention; Conferences
Một mức độ công nghệ thêm nâng cao hơn cắt cạnh hoặc nhà nước-of-the-art. Chảy máu cạnh thiết bị nên cho thêm sự chú ý cẩn thận để kiểm tra và thi lại và không thực hiện điều chỉnh giữa diễn tập và ...
Bridgeway
Convention; Conferences
1) khu vực giữa gian hàng/viết tắt của đối tượng giao thông di chuyển. 2) không gian giữa bộ bàn, ghế hoặc gian hàng/là viết tắt để cho phép các đoạn văn của người tham ...
đây
Convention; Conferences
1) một sắp xếp với một công ty để sử dụng tiện nghi, hàng hoá hoặc dịch vụ. 2) cho một khách sạn kiện, một sự kiện trong tương lai hợp đồng bằng văn bản một sự kiện tổ chức với một khách sạn. Theo ...