Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Convention > Conferences

Conferences

Referring to any meeting of people to discuss a particular topic.

Contributors in Conferences

Conferences

Mô hình của sự kiện ngày

Convention; Conferences

Ngày trong thời gian đó một sự kiện có thể được thực hiện. Có thể được chỉ định bởi ngày cụ thể, vài tháng hoặc mùa (mùa xuân, mùa thu, vv ). Mô tả một ví dụ là 1 tháng 9 - tháng 10 30 (không bao gồm ...

Hiển thị quản lý

Convention; Conferences

Các công ty, nhóm hay tổ chức quản lý một cuộc triển lãm.

Khoa học chương trình

Convention; Conferences

Nội dung của một hội nghị khoa học Mô tả theo thứ tự và thường bao gồm danh sách đầy đủ của loa và các tiêu đề của giấy tờ của họ.

RFP xuất bản ngày

Convention; Conferences

Ngày một yêu cầu đề xuất (RFP) được phát hành từ một tổ chức sự kiện và được công bố.

video nâng cao

Convention; Conferences

Sự mở rộng của một hình ảnh video từ kích thước của một màn hình truyền hình điển hình tiêu dùng để kích thước cho màn hình lớn chiếu được sử dụng khi cố gắng để trình bày một hình ảnh lớn hơn cuộc ...

bản cáo bạch

Convention; Conferences

Các tài liệu (in hoặc trực tuyến) mà khuyến khích các chính tính năng và lợi ích của một sản phẩm hay dịch vụ khách hàng tiềm năng.

rửa

Convention; Conferences

Sự khác biệt giữa số lượng đặt phòng tại cut-off ngày và số Đặt phòng cuối cùng ở phần cuối của một sự kiện. Có thể được tích cực hay tiêu cực và được biểu thị dưới dạng một số hoặc tỷ lệ phần ...

Featured blossaries

Political Parties in Indonesia

Chuyên mục: Politics   1 7 Terms

Surgical -Plasty Procedures

Chuyên mục: Health   3 20 Terms