Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Convention > Conferences
Conferences
Referring to any meeting of people to discuss a particular topic.
Industry: Convention
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Conferences
Conferences
gian hàng babes
Convention; Conferences
Một thuật ngữ dùng để mô tả các mô hình tỷ thuê tại đứng để quảng bá sản phẩm của công ty, thương hiệu và các dịch vụ. Phụ nữ, thường trẻ và hấp dẫn trong xuất hiện vật lý, phục vụ cho nhu cầu tiêu ...
Nhóm nhỏ học mẫu
Convention; Conferences
Một hoạt động học tập là phụ thuộc vào sự tham gia của một nhóm nhỏ của người dân.
làm tròn hình vuông rỗng
Convention; Conferences
Một hình vuông rỗng có góc được thay thế bởi serpentin hoặc nửa mặt trăng bảng.