
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Convention > Conferences
Conferences
Referring to any meeting of people to discuss a particular topic.
Industry: Convention
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Conferences
Conferences
Romaine
Convention; Conferences
Rau diếp với bóng tối màu xanh lá cây và một hương vị hấp dẫn, được sử dụng cho Caesar Salad.
cao nguyên
Convention; Conferences
Cấp, Sân khấu, hay của một chương trình ưu đãi du lịch mà bán hàng mục tiêu đã đạt tới và người tham gia có thể sau đó tiến tới một bậc cao hơn bằng cách tham dự vòng loại bổ sung hoặc ...
Pre-kinh doanh
Convention; Conferences
Các hạng mục như sách, băng video, vv bán cho khách hàng trước sự kiện so với mặt hàng được bán vào mặt sau của phòng sau khi sự kiện.
Yakitori
Convention; Conferences
Thuật ngữ Nhật bản có nghĩa là "nướng" (yaki) "gà" (tori), thường đề cập đến phần của ướp thịt gà nướng xiên và nướng. Các loại thịt khác có thể được sử dụng thay cho con ...
Featured blossaries
Tatiana Platonova 12
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
"War and Peace" (by Leo Tolstoy)


U2Chinese
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Must visit places in Xi'an
