Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Convention > Conferences

Conferences

Referring to any meeting of people to discuss a particular topic.

Contributors in Conferences

Conferences

Romaine

Convention; Conferences

Rau diếp với bóng tối màu xanh lá cây và một hương vị hấp dẫn, được sử dụng cho Caesar Salad.

cao nguyên

Convention; Conferences

Cấp, Sân khấu, hay của một chương trình ưu đãi du lịch mà bán hàng mục tiêu đã đạt tới và người tham gia có thể sau đó tiến tới một bậc cao hơn bằng cách tham dự vòng loại bổ sung hoặc ...

giường

Convention; Conferences

San lấp mặt bằng dải mà tấm flooring hay nằm ngang được cố định.

Bữa ăn tối

Convention; Conferences

Ánh sáng vào bữa tối.

Pre-kinh doanh

Convention; Conferences

Các hạng mục như sách, băng video, vv bán cho khách hàng trước sự kiện so với mặt hàng được bán vào mặt sau của phòng sau khi sự kiện.

Yakitori

Convention; Conferences

Thuật ngữ Nhật bản có nghĩa là "nướng" (yaki) "gà" (tori), thường đề cập đến phần của ướp thịt gà nướng xiên và nướng. Các loại thịt khác có thể được sử dụng thay cho con ...

giường cỡ Queen

Convention; Conferences

Lớn giường thường đo 60 bởi 80 inch (150-của-200 cm).

Featured blossaries

"War and Peace" (by Leo Tolstoy)

Chuyên mục: Literature   1 1 Terms

Must visit places in Xi'an

Chuyên mục: Travel   2 20 Terms