Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Convention > Conferences
Conferences
Referring to any meeting of people to discuss a particular topic.
Industry: Convention
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Conferences
Conferences
Sân vận động
Convention; Conferences
Cơ sở thường được thiết kế cho bóng chày hay bóng đá như là một chức năng chính. Có thể là mái vòm hoặc ngoài trời. Đôi khi khó khăn để phân biệt từ một đấu trường ...
sashimi
Convention; Conferences
Cá sống cao chất lượng phục vụ trong nhà hàng Nhật bản, trình bày nghệ thuật.
phí bảo hiểm bia
Convention; Conferences
Chất lượng cao, cao giá bia. Có một nội dung rượu cao hơn ánh sáng bia và bia thường xuyên.
gia công phần mềm
Convention; Conferences
Thuê một công ty bên ngoài hoặc cá nhân để thực hiện nhiệm vụ thay vì sử dụng nội bộ nhân viên; để subcontract một nhiệm vụ hoặc bên thứ ba có trách ...
Penthouse suite
Convention; Conferences
Các phòng và kết nối parlors nằm trên tầng cao nhất của một cơ sở.
quan tâm đặc biệt nhóm
Convention; Conferences
Nhóm du lịch chương trình được thiết kế cho những người có lợi ích chung.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers