Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Commodity exchange
Commodity exchange
Industry: Financial services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Commodity exchange
Commodity exchange
giấy chứng nhận vàng
Financial services; Commodity exchange
Một giấy chứng nhận attesting của một người sở hữu của một số tiền cụ thể của vàng thỏi.
chất lỏng
Financial services; Commodity exchange
Một đặc tính của một thị trường an ninh hay hàng hóa với đủ số lượng xuất sắc để cho phép các giao dịch lớn mà không có một sự thay đổi đáng kể trong giá cả. Các nhà đầu tư tổ chức được nghiêng để ...
đường cong sản lượng
Financial services; Commodity exchange
Một biểu đồ trong đó mức sản lượng là âm mưu trên trục dọc và thuật ngữ để trưởng thành của công cụ nợ tín dụng tương tự như là âm mưu n trục ngang. Đường cong sản lượng tích cực khi tỷ lệ dài hạn là ...
biểu đồ thanh
Financial services; Commodity exchange
Một biểu đồ đồ thị cao, thấp, và giá cả giải quyết cho một phiên giao dịch cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
kháng
Financial services; Commodity exchange
Một điều khoản trong hợp đồng cung cấp cho phép một bên phải hoàn thành các cam kết hợp đồng do các sự kiện ngoài tầm kiểm soát của họ. Những sự kiện này có thể dao động từ tấn công để xuất khẩu sự ...
Proxy Changer
Financial services; Commodity exchange
Một thành viên thanh toán bù trừ của cả hai sân bay hàng hóa trao đổi (MCE) và một tương lai trao đổi người, cho một khoản phí, sẽ giả phía đối diện của một giao dịch trên MCE bằng cách tham gia một ...
tỷ lệ phiếu giảm giá
Financial services; Commodity exchange
Một số tiền cố định của lãi suất phải trả mỗi năm, tuyên bố như là một tỷ lệ phần trăm của hiệu trưởng giá trị, thường phải trả semiannual nhiều ...
Featured blossaries
absit.nomen
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers