Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Commodity exchange
Commodity exchange
Industry: Financial services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Commodity exchange
Commodity exchange
miễn phí trên (FOB)
Financial services; Commodity exchange
Chỉ ra rằng tất cả giao hàng, kiểm tra và vị hoặc tải chi phí liên quan trong việc đưa hàng hóa trên một tàu sân bay đã được thanh toán.
hàng hóa ngoài trời nhà điều hành (CPO)
Financial services; Commodity exchange
Cá nhân hoặc công ty doanh nghiệp tương tự như đầu tư ủy thác hoặc tập đoàn mà thu hút hoặc chấp nhận tiền, chứng khoán hay bất động sản cho các mục đích của giao dịch hợp đồng tương lai hàng hóa ...
Đại lý tùy chọn
Financial services; Commodity exchange
A đặt hoặc gọi trên một thứ hàng hóa vật lý, không có nguồn gốc vào hoặc tùy thuộc vào các quy tắc của một cuộc trao đổi, trong đó các nghĩa vụ cho hiệu suất phụ thuộc với các nhà văn của các tùy ...
bục giảng
Financial services; Commodity exchange
Một cấu trúc lớn lên bên cạnh để, hoặc ở trung tâm, các hố hoặc vòng tại một tương lai trao đổi nơi thị trường phóng viên, làm việc bằng cách trao đổi, ghi giá thay đổi như chúng xảy ra trong hố kinh ...
thị trường mở
Financial services; Commodity exchange
Một đơn đặt hàng để mua hoặc bán tại đầu của phiên họp kinh doanh ở một mức giá trong phạm vi mở của giá cả.
thị trường ngày đóng
Financial services; Commodity exchange
Một đơn đặt hàng để mua hoặc bán vào cuối phiên giao dịch kinh doanh ở một mức giá trong phạm vi đóng của giá cả. Xem ngừng đóng-chỉ đơn đặt hàng.
Đặt hàng dừng
Financial services; Commodity exchange
Một đơn đặt hàng để mua hoặc bán khi thị trường đạt đến một điểm cụ thể. A dừng để mua sẽ trở thành một thị trường đặt hàng khi tương lai hợp đồng giao dịch (hoặc giá thầu) tại hoặc cao hơn mức giá ...
Featured blossaries
caeli.martineau
0
Terms
1
Bảng chú giải
3
Followers
cultural economics
Chukg
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers