Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Commodity exchange

Commodity exchange

Contributors in Commodity exchange

Commodity exchange

dễ dàng

Financial services; Commodity exchange

Một sự suy giảm nhỏ và/hoặc chậm trong giá của một thị trường.

thông báo giao hàng

Financial services; Commodity exchange

Thông báo phải được trình bày bởi người bán một hợp đồng tương lai bộ phận. Bộ phận sau đó chỉ định thông báo và sau đó cung cấp công cụ cho một người mua. Cũng thông báo về ý định để cung ...

hợp đồng giá tối thiểu

Financial services; Commodity exchange

Một lai thương mại hợp chuyển tiếp đồng cho các sản phẩm nông nghiệp bao gồm một điều khoản đảm bảo những người thực hiện cung cấp một mức giá tối thiểu cho các sản phẩm. Đối với hàng hóa nông ...

lớn thương nhân

Financial services; Commodity exchange

Một thương nhân lớn là một trong những người giữ hoặc điều khiển một vị trí trong một tương lai bất kỳ hoặc trong bất kỳ một trong những tùy chọn hết hạn của một mặt hàng vào bất kỳ thị trường một ...

chức năng truy cập thị trường

Financial services; Commodity exchange

Một thị trường nơi các sản phẩm như cổ phiếu, ngoại tệ và các mặt hàng tiền mặt được mua và bán của điện thoại và các phương tiện thông tin liên ...

người mua

Financial services; Commodity exchange

Một người tham gia thị trường những người mất một vị trí lâu dài tương lai hoặc mua một lựa chọn. Một tùy chọn mua cũng được gọi là một taker, chủ sở hữu hoặc chủ sở ...

suy nghi

Financial services; Commodity exchange

Một người tham gia thị trường đã cố gắng để lợi nhuận từ việc mua và bán hợp đồng tương lai và các tùy chọn bằng cách dự đoán tương lai giá phong trào. Nhà đầu cơ giả định rủi ro giá cả thị trường và ...

Featured blossaries

Famous Novels

Chuyên mục: Literature   6 20 Terms

Business Analyst Glossary by BACafé

Chuyên mục: Technology   1 2 Terms