Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > People > Comedians
Comedians
People who entertain for comedic purposes.
Industry: People
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Comedians
Comedians
Bobcat Goldthwait
People; Comedians
Bobcat Goldthwait (sinh ngày 26 tháng 5 năm 1962) là diễn viên, diễn viên hài, người viết kịch bản và đạo diễn phim và truyền hình.
Janey Godley
People; Comedians
Janey Godley (sinh ngày 20 tháng 1 năm 1961) là một người Anh đứng lên diễn viên hài, nhà văn. Tự truyện của mình, Handstands trong bóng tối, là một bestseller UK Top Ten. Là một columnist cho các ấn ...
George Gobel
People; Comedians
George Leslie Gobel (20 tháng 5 năm 1919-24 tháng 2-1991) là một diễn viên hài người Mỹ và diễn viên. Ông là tốt nhất được biết đến như là ngôi sao của lượt mình show truyền hình NBC, The George ...
Donald Glover
People; Comedians
Donald McKinley Glover (sinh ngày 25 tháng 9 năm 1983) là một diễn viên, nhà văn, diễn viên hài, và nhạc sĩ. Glover lần đầu tiên đã đến sự chú ý cho công việc của mình trong nhóm ký họa Derrick ...
Brian Haley
People; Comedians
Brian Haley (sinh 12 tháng hai năm 1963) là một diễn viên và diễn viên hài đứng lên. Đứng lên hành động của mình được đặc trưng bằng cách chơi của ông trông all-American Hưng outbursts và tình huống ...
Bill Hader
People; Comedians
Bill Hader (sinh ngày 7 tháng 6 năm 1978) là một diễn viên, diễn viên hài, nhà sản xuất và nhà văn. Ông nổi tiếng nhất cho công việc của mình như là một diễn viên vào đêm thứ bảy trực tiếp và cho vai ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
longest English words
Rafael Treviño
0
Terms
1
Bảng chú giải
6
Followers