Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Restaurants > Coffehouses
Coffehouses
Of or pertaining to a private establishment that primarily sells coffee. However, coffeehouses will also sell other hot beverages and provide a quiet place to pass the time.
Industry: Restaurants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Coffehouses
Coffehouses
Travel House Coffee
Restaurants; Coffehouses
Travel House coffee lấy ý tưởng từ sự kết hợp giữa café và du lịch hứa hẹn đem đến cho bạn không gian hoàn toàn mới lạ. Nằm trong con hẻm 28 Tôn Thất Tùng bên cạnh những quán café khác, Travel House ...
Fantasies Cafe
Restaurants; Coffehouses
Bước vào Fantasies Cafe, bạn sẽ được trải nghiệm một không gian nhà xưởng thật thú vị và độc đáo bên cạnh việc thưởng thức các món nước uống ngon. Dựa trên ý tưởng về một nhà máy cũ, tầng trệt của ...
Um Kafe
Restaurants; Coffehouses
Đến với UM KAFE, ấn tượng đầu tiên mang đến cho thực khách chính là bức tượng 3 chú khỉ: một chú bịt tai, một chú che mắt, một chú bịt miệng, với hàm ý không nghe, không nhìn, không nói, khi đến đây ...
Tino Garden Emotion Cafe
Restaurants; Coffehouses
Dễ dàng nhận thấy Tino Garden có không gian khá rộng rãi và rất nhiều góc ngồi thích hợp cho những nhóm bạn thích tụ tập, có thể chọn ngồi trong không gian máy lạnh sang trọng hoặc thậm chí nếu có ...
Angel Coffee Gardern
Restaurants; Coffehouses
iữa Sài Gòn trăm nghìn quán xá, thật sự không khó để tìm thấy những quán cà phê đẹp – độc – lạ được chăm chút cầu kì, những quán cà phê sang trọng mang thương hiệu quốc tế, hay những quán cóc lề ...
Cà phê L'Usine
Restaurants; Coffehouses
iữa Sài Gòn trăm nghìn quán xá, thật sự không khó để tìm thấy những quán cà phê đẹp – độc – lạ được chăm chút cầu kì, những quán cà phê sang trọng mang thương hiệu quốc tế, hay những quán cóc lề ...
Bus Stop Coffee Lounge
Restaurants; Coffehouses
Lấy cảm hứng từ trạm xe buýt, Bus Stop mang đến cho bạn không gian mở nhưng vẫn ấm cúng.Một góc London thu nhỏ với chiếc xe buýt màu đỏ là nơi thích hợp cho nhóm bạn trẻ gặp mặt và giao lưu. Món ăn ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers