Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Household appliances > Coffee makers
Coffee makers
Industry: Household appliances
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Coffee makers
Coffee makers
knock-out hộp
Household appliances; Coffee makers
Nó là một container được sử dụng để loại bỏ các căn cứ sử dụng cà phê từ nhóm xử lý.
Latte
Household appliances; Coffee makers
Đồ uống được chuẩn bị vào trộn cà phê một phần tư, ba phần tư của sữa nóng hấp với ít tuyển.
Mocha
Household appliances; Coffee makers
Đây là thuật ngữ dùng để mô tả một thức uống nóng được làm từ cà phê espresso, sô cô la và sữa.
máy pha cà phê hoàn toàn tự động và cà phê maker
Household appliances; Coffee makers
Máy giúp tự động quản lý quá trình pha cà phê.
xay
Household appliances; Coffee makers
Quá trình chuẩn bị hạt cà phê cho cà phê pha cà phê ở đây được gọi là Grinding.
Featured blossaries
SingleWriter
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers