
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Coffee
Coffee
Any beverage made by the infusion, decoction or percolation of roasted and then ground coffee beans (the seeds of the coffee plant).
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Coffee
Coffee
Cà phê cứt chồn
Beverages; Coffee
Tên gọi phổ biến của kopi luwak, loại hạt cà phê được thải ra từ hệ tiêu hóa của loài chồn Palm ở châu Á và những loại chồn hương khác. Loại cà phê này rất ngon, không đắng và được xem là mắc nhất ...
Cà phê chồn
Beverages; Coffee
Loại cà phê mắc nhất thế giới, hạt cà phê thu được sau khi các con chồn ở Nam và Đông Nam Á ăn vào, tiêu hóa và thải ra.

Lớp phủ caramel nâu
Beverages; Coffee
Lớp phủ này giống kẹp cứng nghiền ra, nó cũng có mùi khói giống caramel.

Mong muốn cái chết
Beverages; Coffee
Được thiết kế cho uống cà phê chết cứng, mong muốn cái chết là một cà phê cực có chứa 200% thêm Cafein hơn bình thường Starbucks tối rang cà phê. Nó được sản xuất từ hạt cà phê Arabica trồng hữu cơ ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 25 Worst National Football Team

