Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Climbing
Climbing
A sport to climb up mountains (usually with steep cliffs) or walls with one's hands and feet.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Climbing
Climbing
viện trợ trực tiếp
Sports; Climbing
Một loại căng thẳng leo bao gồm của việc sử dụng một hoặc nhiều huỷ các sợi dây để chuyên chở các nhà lãnh đạo đến điểm tiếp theo của bảo vệ.
thể thao leo núi
Sports; Climbing
Một phong cách của leo núi nơi hình thức, khả năng kỹ thuật (hoặc thể dục) và sức mạnh được thêm nhấn mạnh trong thăm dò, tự chủ và cảm hứng của những nguy hiểm vốn có tham gia vào các môn thể thao. ...
bom chống neo
Sports; Climbing
Một neo hoàn toàn an toàn. Còn được gọi là máy bay ném bom. Máy bay ném bom cũng có thể tham khảo một bàn tay đặc biệt là rắn hoặc chân giữ (một "máy bay ném bom ...