Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Entertainment > Circus
Circus
A public entertainment consisting performances by acrobats, clowns, and trained animals, tightrope walkers, jugglers, unicyclists and other stunt-oriented performers.
Industry: Entertainment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Circus
Circus
ảo thuật gia
Entertainment; Circus
Một conjurer làm việc với tinh vi apparatuses cùng với một nhóm các trợ lý.
Icarian tầm
Entertainment; Circus
Một trong số các giống của antipode thể loại. Trong trường hợp này biểu diễn của một đối tác hiện đang là đạo cụ của antipodist được sử dụng cho tung và ...
nhỏ hề
Entertainment; Circus
Buff – hề, trong một thời gian dài được coi là một Auguste câm. Clowns của dòng này đã có nhãn "nhỏ" vì của liên tục đeo tóc giả màu đỏ.
Featured blossaries
SudanG
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers