Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Entertainment > Circus
Circus
A public entertainment consisting performances by acrobats, clowns, and trained animals, tightrope walkers, jugglers, unicyclists and other stunt-oriented performers.
Industry: Entertainment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Circus
Circus
cá rô equilibristic
Entertainment; Circus
Cá rô là một hành động cân bằng equilibristic nơi biểu diễn một số dư trên đỉnh một cực đang được cân bằng bởi một biểu diễn. Mỗi cực cá rô có một vòng lặp đầu vào mà người biểu diễn có thể chèn một ...
nhiều trapeze
Entertainment; Circus
Nhiều trapeze là một hành động phạm sử dụng nhiều hơn một trapeze, thường là hai hay ba. Trong các hành vi, nhiều người thực hiện cùng một lúc. Loại phổ biến nhất của nhiều trapeze là một "ba ...
phim truyền hình
Entertainment; Circus
Một thành phần trong câu thơ hoặc văn xuôi dành để miêu tả cuộc sống hoặc ký tự hoặc để kể một câu chuyện.
Sân sau
Entertainment; Circus
Khu vực phía sau đầu lớn nơi đạo cụ, động vật và người biểu diễn được cứ để có hiệu suất.
Auguste
Entertainment; Circus
Trong bản chất thuật ngữ này được sử dụng để đặt tên một đường dây đặc biệt của hề người cho thấy mình là một tay circus ngu si và không hoạt động hoặc equerry, và những người đầy khoảng thời gian ...
Featured blossaries
Gdelgado
0
Terms
13
Bảng chú giải
2
Followers