Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Footwear > Childrens shoes
Childrens shoes
Industry: Footwear
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Childrens shoes
Childrens shoes
Bootie
Footwear; Childrens shoes
Một giày đó có các kiểu dáng của một khởi động mà không có chiều cao, cũng gọi là giày khởi động hay 'shootie'
thiết bị brannock
Footwear; Childrens shoes
Một thiết bị được sử dụng để đo chiều dài và chiều rộng của bàn chân để đảm bảo phù hợp giày phù hợp.
Thổ cẩm
Footwear; Childrens shoes
Một loại vải, thường với thêu hay phong cách thêu xây dựng thiết kế, phổ biến với châu á chịu ảnh hưởng vẻ.
brogue
Footwear; Childrens shoes
Một nặng, oxford-phong cách hợp tác với giày pinked và đục chi tiết.
không thường xuyên sau khi thể thao
Footwear; Childrens shoes
Một loại không thường xuyên giày đó là lý tưởng để sử dụng sau khi hoạt động thể thao, với phong cách thể thao và thoải mái, nhưng thiếu tính năng kỹ thuật của một giày thể ...