Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Footwear > Childrens shoes

Childrens shoes

Contributors in Childrens shoes

Childrens shoes

đế

Footwear; Childrens shoes

Một từ khác của đế ngoài, phần dưới cùng của giày.

supination

Footwear; Childrens shoes

Các cán của bàn chân ra nước ngoài sang một bên trong khi chạy hoặc đi bộ, có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng

thủng

Footwear; Childrens shoes

Một mẫu nhỏ lỗ đấm hoặc chán vào cắt một giày, cho mục đích của trang trí hoặc thông gió.

xương bàn chân

Footwear; Childrens shoes

năm lóng xương dài nằm ở trên bàn chân giúp cho cơ thể di chuyển về phía trước khi đi hoặc chạy. Chúng tạo một độ dốc ở mặt trên của bàn chân, từ mu bàn chân đến các ngón ...

vải sợi siêu nhỏ

Footwear; Childrens shoes

Một loại vải mịn và có các sợi được đan chặt khít, thường được dùng trong chế tạo giày.

đế giày lớp giữa

Footwear; Childrens shoes

Là một phần cấu tạo của giày, nằm giữa phần dưới cùng của đế giày và phần đặt gót chân ( phần bằng đệm để nâng đỡ gót chân)

Style Mod

Footwear; Childrens shoes

Là một phong cách đặc trưng của kỉ nguyên \"mod\" trong những năm 60 với cách trang trí pop-art và hình họa có màu đậm và độ tương phản cao.

Featured blossaries

Friends

Chuyên mục: Entertainment   4 6 Terms

accountancy

Chuyên mục: Business   1 20 Terms