Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Cats
Cats
Any member of the family Felidae, including the domestic cat, Felis catus, and many non-domestic species.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cats
Cats
Mèo lông dài người Mỹ
Animals; Cats
Mèo lông dài người Mỹ là một giống mèo mà xuất hiện lần đầu trên bờ biển New England.
bệnh bạch cầu
Animals; Cats
Một trong những khác nhau cấp tính hoặc mãn tính ung thư bệnh của tủy xương mà không cương sự gia tăng của các tế bào máu trắng xảy ra, thường đi kèm với thiếu máu, máu suy đông máu và mở rộng của ...
herpes virus
Animals; Cats
Một căn bệnh rất dễ lây lan truyền gây bệnh đường hô hấp trên (URIs) ở mèo.