
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Architecture > Castles
Castles
A large, fortified building or set of buildings, that are usually walled.
Industry: Architecture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Castles
Castles
Rothes Castle
Architecture; Castles
Tất cả những gì còn lại của lâu đài thế kỷ 13 tại Rothes là một mảnh tường bức màn. Lâu đài được bảo vệ bởi các sườn núi dốc trên ba mặt và một con hào khô trên khác. Truy cập để các bên trong sân là ...