Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Chronometry > Calendar

Calendar

Of or pertaining to any of various systems of organising time in which the beginning, length, and divisions of a year are defined.

Contributors in Calendar

Calendar

Tháng ba

Chronometry; Calendar

Tháng thứ 3 của năm.

Tháng tư

Chronometry; Calendar

Tháng thứ 4 của năm.

Tháng năm

Chronometry; Calendar

Tháng thứ 5 của năm.

Tháng mười hai

Chronometry; Calendar

Tháng thứ 12 của năm.

Tháng mười một

Chronometry; Calendar

Tháng thứ 11 của năm.

Ngày 12 tháng 9 năm 2011

Chronometry; Calendar

12 Tháng 12 năm 2012 là một ngày quan trọng bởi vì nó là lần cuối cùng vào thế kỷ 21 trong đó ba số điện thoại cho ngày, tháng và năm được hoàn toàn liên, tức là 12-12-12. Kể từ khi một số tháng chỉ ...

Thứ sáu 13

Chronometry; Calendar

Thứ sáu 13 được coi là một ngày không may mắn trong mê tín dị đoan phía tây. Nó xảy ra khi ngày tháng trong lịch Gregory, 13 rơi vào ngày thứ sáu. Theo folklorists, có là không có bằng chứng cho một ...

Featured blossaries

Essential English Idioms - Elementary

Chuyên mục: Languages   1 20 Terms

Slavic mythology

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms