
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Religion > Buddhism
Buddhism
Buddhism is a religion indigenous to the Indian subcontinent that encompasses a variety of traditions, beliefs and practices largely based on teachings attributed to Siddhartha Gautama, who is commonly known as the Buddha.
Industry: Religion
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Buddhism
Buddhism
Niết Bàn/Niết Bàn
Religion; Buddhism
(Pali / tiếng Phạn) Nghĩa là, các "unbinding" của trí tuệ từ niềm đam mê, bất mãn, và ảo tưởng, và toàn bộ vòng của cái chết và tái sinh. Thuật ngữ này cũng là bắt chống cháy một ngọn lửa, nó mang ý ...
Niết Bàn/Niết Bàn
Religion; Buddhism
Nó là sự chấm dứt của đau khổ, giải phóng từ karma, và do đó đi qua hơn vào một sự tồn tại. Tốt nhất cách để suy nghĩ về Niết Bàn là rằng nó là mục tiêu cuối cùng của Phật giáo, và giác ngộ là bước ...
nirmanakaya
Religion; Buddhism
(Tiếng Phạn) "Emanation cơ thể"; Các hình thức mà giác ngộ tâm xuất hiện để hưởng lợi người bình thường. Một trong các cơ quan ba của một vị Phật.
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Starbucks Espresso Beverages


farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top Car Manufacture company

