Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Bottled water
Bottled water
For all terms related to water in bottles.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bottled water
Bottled water
Henniez
Beverages; Bottled water
Đô thị ở bang Vaud, trong huyện Payerne, Thụy sĩ. Henniez được biết đến với nước suối địa phương bây giờ thuộc sở hữu của Nestlé Waters kể từ năm ...
Contrex
Beverages; Bottled water
Một thương hiệu của nước khoáng thuộc sở hữu từ năm 1992 bởi Nestlé Waters, một chi nhánh của Thụy sĩ đoàn Nestlé, và là một phần của công ty nước khoáng Vittel bao gồm Vittel và Hépar. Các nước, mà ...
Acqua Panna
Beverages; Bottled water
Một thương hiệu ý của nước đóng chai. Acqua Panna lấy tên từ Panna Villa đồi của Toscana, nơi mùa xuân tự nhiên đầu tiên được phát hiện. The Acqua Panna nguồn là nằm ở 3.700 feet cao trong dãy núi ...
Ozarka
Beverages; Bottled water
Một thương hiệu của mùa xuân đóng chai nước đóng chai và được bán trong Nam Hoa Kỳ. Công ty nước mùa xuân Ozarka được thành lập ở Eureka Springs, Arkansas trong năm 1905, nhưng bây giờ là một bộ phận ...
San Pellegrino
Beverages; Bottled water
Một thương hiệu của nước khoáng với cacbonat thêm, sản xuất và đóng chai tại San Pellegrino Terme, tỉnh Bergamo, Lombardia, Italia. Điều này chứa, thêm vào nước và điôxít cacbon, ít các nguyên tố hóa ...
Auburndale
Beverages; Bottled water
Một thương hiệu của mùa xuân nước khu vực bán tại Hoa Kỳ bởi Nestlé vùng biển Bắc Mỹ. Nó là nguồn từ Crystal Springs, nằm gần Crystal Springs và Auburndale, Florida, cũng như các Florida lò xo. Công ...
Arrowhead núi mùa xuân nước
Beverages; Bottled water
Một thương hiệu của nước uống đó là phổ biến ở miền tây Hoa Kỳ, đặc biệt là ở Arizona, Tây Bắc, và ở California, nơi nó đôi khi được sản xuất.
Featured blossaries
2la
0
Terms
16
Bảng chú giải
4
Followers
10 Countries That Dont Officially Exist
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers