Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Biển Cormorant
Animals; Birds
Cormorant nổi (Phalacrocorax pelagicus), còn được gọi là Baird Cormorant, là thành viên nhỏ của gia đình cormorant Phalacrocoracidae. Analogous đến smallish chim cốc, cũng gọi là biển lông rậm thỉnh ...
Đồi họng hung
Animals; Birds
Họng hung (Arborophila rufogularis) là một loài chim thuộc họ Trĩ. Loài này có ở Bangladesh, Bhutan, Trung Quốc, Ấn Độ, Lào, Myanma, Nepal, Thái Lan, và Việt Nam.
Gà lôi vàng
Animals; Birds
Gà lôi vàng hoặc "Gà lôi Trung Quốc", (Chrysolophus pictus) là một gamebird của bộ sơ (gallinaceous chim) và gia đình họ Phasianidae. Nó là loài bản địa của các khu rừng ở các khu vực núi non của ...
Đồng Pheasant
Animals; Birds
Đồng Pheasant, Syrmaticus soemmerringii còn được gọi là Soemmerring của Pheasant là một lớn, lên đến 136cm dài, gà lôi với một phong phú mọc hạt dẻ lông, vàng hóa đơn, nâu iris và đỏ da ...
Gà lôi của Reeves
Animals; Birds
Của Reeves Pheasant, Syrmaticus reevesii, là một lượng lớn (lên đến 210 cm dài) gà lôi trong chi Syrmaticus. Nó là loài đặc hữu của Trung Quốc.
Vị trí quảng cáo Pelican
Animals; Birds
Vị trí quảng cáo Pelican hay xám Pelican (Pelecanus philippensis) là một thành viên của gia đình Bồ nông. Nó sinh sản tại miền Nam Châu á, từ miền Nam Pakistan qua phía đông Ấn Độ đến ...
Frigatebird ít hơn
Animals; Birds
Thấp hơn Frigatebird, Fregata ariel, là một loài frigatebird. Nó làm tổ ở Úc, giữa các địa điểm khác.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers