Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology > Biotechnology
Biotechnology
Industry: Biology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Biotechnology
Biotechnology
biến đổi gen
Biology; Biotechnology
Nghiên cứu và thực hành của sửa đổi di truyền bằng cách chèn gen từ một trong những loài vào bộ gene các loài khác
vật liệu di truyền
Biology; Biotechnology
Axít nucleic nhiễm sắc thể, chủ yếu DNA nhưng đôi khi RNA, đó mang thông tin cho việc tổng hợp protein và các axít nucleic khác
chăn nuôi công nghệ
Biology; Biotechnology
các thực hành sản xuất con cái hay dành đặc biệt dành cho sản xuất con cái
sinh vật
Biology; Biotechnology
một điều sống có (hoặc có thể phát triển) khả năng hành động hoặc hoạt động một cách độc lập
transgene
Biology; Biotechnology
một gen hoặc vật liệu di truyền mà đã bị chuyển tự nhiên hay bởi bất kỳ người trong số các kỹ thuật kỹ thuật di truyền từ một trong những sinh vật ...
điều khiển trình tự
Biology; Biotechnology
một chuỗi thoát là một loạt các ký tự được sử dụng để thay đổi trạng thái của máy tính và các thiết bị ngoại vi kèm theo
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers