Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology; Biotechnology > Biochemistry
Biochemistry
The scientific study of the chemistry of living matter.
Industry: Biology; Biotechnology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Biochemistry
Biochemistry
lipid
Biology; Biochemistry
Một chất béo mà được tìm thấy trong các sinh vật sống và đó là một nguồn quan trọng của thực phẩm năng lượng.
histones
Biology; Biochemistry
Protein gắn DNA của sinh vật nhân chuẩn cho phép nó được đóng gói vào nhiễm sắc thể.
Purifying
Biology; Biochemistry
"Nước yêu thương". Hydrophilic hợp chất hòa tan dễ dàng trong nước, và là thường phân cực.
kỵ nước
Biology; Biochemistry
"Water sợ". Hydrophobic hợp chất không hòa tan dễ dàng trong nước, và thường không phân cực. Dầu và các hydrocacbon dài là kỵ nước.
ion
Biology; Biochemistry
Một nguyên tử hay phân tử nhỏ mà mang một khoản phí tích cực hay tiêu cực.
phân tích đồng vị
Biology; Biochemistry
Nghiên cứu địa hoá của các đồng vị ổn định trong các trầm tích tự nhiên và sinh học cấu trúc. Ổn định đồng là các biến thể nguyên tử của các nguyên tố được ổn định trong thời gian dài của thời gian, ...
chất độc thần kinh
Biology; Biochemistry
Chất độc gây trở ngại với chức năng thần kinh, thường do ảnh hưởng đến dòng chảy của các ion thông qua màng tế bào.
Featured blossaries
anathemona
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Things to do in Bucharest (Romania)
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers