Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology; Biotechnology > Biochemistry

Biochemistry

The scientific study of the chemistry of living matter.

Contributors in Biochemistry

Biochemistry

chất dinh dưỡng

Biology; Biochemistry

Một chất, chẳng hạn như protein hoặc khoáng vật, sinh vật cần cho sự phát triển thích hợp và sức khỏe tốt.

dinh dưỡng

Biology; Biochemistry

Quá trình mà theo đó vật sống mất trong thực phẩm và sử dụng chất dinh dưỡng, được gọi là dinh dưỡng.

melanin

Biology; Biochemistry

Một tối hợp chất hóa học cung cấp cho màu da, tóc, vảy, lông và mắt của động vật.

Hóa sinh

Biology; Biochemistry

Các phân tử được sử dụng để mua những thứ được sản xuất bằng cách nghiên cứu.

nội tiết tố

Biology; Biochemistry

Một hợp chất hóa học sản xuất trong một tuyến và sau đó tiến hành để một phần khác của cơ thể bằng máu.

Featured blossaries

CERN

Chuyên mục: Science   5 5 Terms

Glossary of Neurological

Chuyên mục: Health   1 24 Terms