Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology; Biotechnology > Biochemistry
Biochemistry
The scientific study of the chemistry of living matter.
Industry: Biology; Biotechnology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Biochemistry
Biochemistry
chất dinh dưỡng
Biology; Biochemistry
Một chất, chẳng hạn như protein hoặc khoáng vật, sinh vật cần cho sự phát triển thích hợp và sức khỏe tốt.
dinh dưỡng
Biology; Biochemistry
Quá trình mà theo đó vật sống mất trong thực phẩm và sử dụng chất dinh dưỡng, được gọi là dinh dưỡng.
melanin
Biology; Biochemistry
Một tối hợp chất hóa học cung cấp cho màu da, tóc, vảy, lông và mắt của động vật.
Hóa sinh
Biology; Biochemistry
Các phân tử được sử dụng để mua những thứ được sản xuất bằng cách nghiên cứu.
nội tiết tố
Biology; Biochemistry
Một hợp chất hóa học sản xuất trong một tuyến và sau đó tiến hành để một phần khác của cơ thể bằng máu.
Featured blossaries
david105722
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers