
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Machine tools > Bearings
Bearings
Bearings are machine elements with the special property of restricting movement between moving parts to only the intended motion or direction.
Industry: Machine tools
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bearings
Bearings
Cúp bóng đá
Machine tools; Bearings
Mang vòng ngoài mà ngồi trên nhà ở và vẫn còn văn phòng phẩm trong thời gian quay vòng.
Dead-end nhà
Machine tools; Bearings
Nhà ở không thông qua chán. Điểm dừng khí một phần con đường thông qua các nhà tạo thành một lỗ mù.
rút ra Cúp kim roller mang
Machine tools; Bearings
Một con lăn kim xuyên tâm mang với một mỏng, ép thép vòng ngoài (rút ra ly). Nó thường làm việc mà không có một vòng bên trong. Có sẵn trong thiết kế tháp và đầy đủ bù. Vòng bi Cúp Drawn bình thường ...
ăn mòn
Machine tools; Bearings
Một cuộc tấn công hóa học vào kim loại bằng axit, alkalies, ôxy, clo, lưu huỳnh hoặc hóa chất khác. Đây là khác biệt với kim loại tàn phá bởi mặc và có thể được hiển nhiên của sự đổi màu hay ...
counterbored ball mang
Machine tools; Bearings
Phần của một chặng đua vai chuyển và mặt đất đi để tạo điều kiện lắp ráp với một số lượng lớn của bóng. Một mang bóng không tách với một bên của raceway ra khỏi một hoặc cả hai vòng để tạo điều kiện ...
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top hotel chain in the world

