Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Machine tools > Bearings
Bearings
Bearings are machine elements with the special property of restricting movement between moving parts to only the intended motion or direction.
Industry: Machine tools
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bearings
Bearings
xuyên tâm loại mang
Machine tools; Bearings
Một cán phần tử mang thiết kế chủ yếu để hỗ trợ một tải vuông góc với trục trục.
đánh giá cuộc sống
Machine tools; Bearings
L10 của nhóm các vòng bi rõ ràng giống hệt nhau là cuộc sống trong hàng triệu cuộc cách mạng rằng 90% của nhóm sẽ hoàn thành hoặc vượt quá.
con lăn thuyên giảm cuối
Machine tools; Bearings
Con lăn với chút thay đổi của đường kính tại đầu của bề mặt bên ngoài để làm giảm nồng độ căng thẳng tại địa chỉ liên lạc giữa các con lăn và ...
tổng thể mang chiều rộng
Machine tools; Bearings
Kích thước tổng thể khi cup và nón dính, trong đó có con lăn và lồng.
đi theo Cẩm
Machine tools; Bearings
Xuyên tâm roller mang với nặng phần vòng ngoài, nhằm mục đích roll trên theo dõi, hoặc Cẩm đi theo.
số không giải phóng mặt bằng
Machine tools; Bearings
Không có giải phóng mặt bằng giữa con lăn và chủng tộc.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers