Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Bays
Bays
A body of water partially enclosed by land, larger than a cove and smaller than a gulf. Allows access to the sea.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bays
Bays
Hanalei Bay
Water bodies; Bays
Hanalei Bay là vịnh lớn nhất trên đảo north shore Kauai ở Hawaii. Thị trấn Hanalei là ở điểm giữa của Vịnh.
Featured blossaries
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers
Presidents of India
Chuyên mục: Politics 1 3 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Mental Disorders
Chuyên mục: Health 1 10 Terms