
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Science > Basic science
Basic science
The fundamental knowledge about various aspects of our world and their underlying principles.
Industry: Science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Basic science
Basic science
lực lượng
Science; Basic science
Một cái gì đó mà gây ra một đối tượng để di chuyển, thay đổi hình dạng của nó, hoặc thay đổi tốc độ và hướng của nó nếu nó di chuyển.
điểm sôi
Science; Basic science
Nhiệt độ mà tại đó một chất lỏng biến thành một hơi, được gọi là điểm sôi.
mưa
Science; Basic science
Một hình thức nước chẳng hạn như mưa, tuyết, mưa đá, hay mưa đá ngưng tụ từ khí quyển và rơi xuống mặt đất.
trái phiếu
Science; Basic science
Một liên kết hóa học giữa các nguyên tử được gọi là một mối quan hệ.
carbohydrate
Science; Basic science
Một nguồn năng lượng lớn trong thực vật và động vật; đường, tinh bột.
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
How I Met Your Mother Characters

