Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive > Automobile

Automobile

Of or relating to any vehicle, usually designed to carry passengers, that operates on ordinary roads and typically has four wheels and a gasoline or diesel internal-combustion engine.

Contributors in Automobile

Automobile

nhà tài trợ xe

Automotive; Automobile

Một chiếc xe hơi từ đó phần được sử dụng để sửa chữa một số khác cùng loại hoặc để xây dựng một đặc biệt hoặc bộ xe.

Not as cool

Automotive; Automobile

Một thiết bị để làm mát chất lỏng nóng hay không khí bằng cách gởi khí thông qua các van một tản nhiệt.

khiếm khuyết

Automotive; Automobile

Một mô tả về một thành phần mà là bị lỗi hay thiếu sót.

Current Conditions Điều

Automotive; Automobile

Một thiết bị cho việc kiểm soát đầu ra hiện tại của một máy phát điện (mà làm gia tăng với tốc độ động cơ) bằng cách mở một chuyển đổi khi hiện nay vượt quá một giá trị nhất định, do đó bảo vệ các ...

khô tay áo

Automotive; Automobile

Một xi lanh tay áo ứng dụng mà tay áo được hỗ trợ trong kim loại khối trên chiều dài toàn bộ của nó, nước làm mát không chạm tay áo chính nó.

miệng núi lửa

Automotive; Automobile

Một trầm cảm trong bộ mặt của một hàn, thường là lúc kết thúc của một mối hàn hồ quang.

khô liên

Automotive; Automobile

Một bị lỗi điện liên mà không cho tiếp xúc thích hợp.

Featured blossaries

TOP

Chuyên mục: Education   1 1 Terms

The Trump Family

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms