Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive > Automobile
Automobile
Of or relating to any vehicle, usually designed to carry passengers, that operates on ordinary roads and typically has four wheels and a gasoline or diesel internal-combustion engine.
Industry: Automotive
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Automobile
Automobile
Derrick
Automotive; Automobile
Một thiết bị cho lễ và việc giảm trọng lượng nặng, hàng hóa, các cửa hàng, vv.
cửa khóa de-icer
Automotive; Automobile
Một chất lỏng được đưa vào lỗ chìa khóa để làm tan băng đó ràng buộc các tumblers trong một khóa cửa.
chiếc bánh rán chung
Automotive; Automobile
Một công ty linh hoạt làm bằng cao su và có hình dạng như một chiếc bánh rán vòng. Nó được sử dụng, ví dụ, giữa mặt trước của trục cánh quạt và hộp ...
chiếc bánh rán khớp nối
Automotive; Automobile
Một công ty linh hoạt làm bằng cao su và có hình dạng như một chiếc bánh rán vòng. Nó được sử dụng, ví dụ, giữa mặt trước của trục cánh quạt và hộp ...
đường sắt nhỏ giọt
Automotive; Automobile
Một gutter chạy dọc theo hai bên của mái nhà để đưa nước đến phía trước hoặc phía sau của chiếc xe, và ngăn chặn nó từ dripping vào trong xe khi cửa được mở ra. Thuật ngữ the Anh là "nhỏ giọt ...
đồng phải đối mặt với búa
Automotive; Automobile
Một cái búa với một vòng đầu làm bằng đồng hay đồng thau. Nó được sử dụng để đạt các đối tượng mà không gây tổn hại chúng nơi đánh chúng với một thép búa có ...