Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive > Auto parts

Auto parts

Any component of an automobile.

Contributors in Auto parts

Auto parts

nhiệt độ nước khổ

Automotive; Auto parts

Nó chỉ ra nhiệt độ động cơ làm mát chất lỏng (trong động cơ làm mát bằng nước).

speedometer

Automotive; Auto parts

Nó cho thấy tốc độ của xe trong kilômét hay dặm.

bọc

Automotive; Auto parts

Vật liệu nằm trên ghế và các phần khác của xe.

dầu áp kế

Automotive; Auto parts

Nó cho thấy áp suất mà tại đó các dầu lubrificating circulates trong động cơ.

Công tơ mét

Automotive; Auto parts

Nó cho thấy khoảng cách tổng bao phủ bằng xe hơi.

vỏ cơ thể

Automotive; Auto parts

Nó phân chia thành ba dấu cách được gọi là khoang hành khách, khoang động cơ và khoang hành lý.

tubeless lốp

Automotive; Auto parts

Một lốp xe mà không khí nén được chứa trực tiếp bên trong vỏ bọc lốp.

Featured blossaries

The Largest Cities In The World

Chuyên mục: Travel   1 9 Terms

Subway's Fun Facts

Chuyên mục: Food   1 5 Terms