
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive > Auto parts
Auto parts
Any component of an automobile.
Industry: Automotive
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Auto parts
Auto parts
nhiệt độ nước khổ
Automotive; Auto parts
Nó chỉ ra nhiệt độ động cơ làm mát chất lỏng (trong động cơ làm mát bằng nước).
dầu áp kế
Automotive; Auto parts
Nó cho thấy áp suất mà tại đó các dầu lubrificating circulates trong động cơ.
vỏ cơ thể
Automotive; Auto parts
Nó phân chia thành ba dấu cách được gọi là khoang hành khách, khoang động cơ và khoang hành lý.
tubeless lốp
Automotive; Auto parts
Một lốp xe mà không khí nén được chứa trực tiếp bên trong vỏ bọc lốp.
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Twilight Saga Characters
Chuyên mục: Literature 1
11 Terms

