![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Chemistry; Weather > Atmospheric chemistry
Atmospheric chemistry
A scientific study of the chemistry of the Earth's atmosphere and that of other planets.
Contributors in Atmospheric chemistry
Atmospheric chemistry
clo monoxit
Chemistry; Atmospheric chemistry
ClO, một loài gốc tự do (với một số lẻ của các điện tử của nó vỏ bên ngoài) đóng một vai trò quan trọng trong các sự cố của ôzôn tầng bình lưu trên Antarctica. Formed bởi photolysis CFC trong tầng ...
khí carbon monoxide
Chemistry; Atmospheric chemistry
CO, một khí độc hại, không mùi, không màu được sản xuất khi nhiên liệu hóa thạch hay sinh khối đốt. Hợp chất bao gồm một cacbon và ôxy một. Ngoại trừ điôxít cacbon, nó là một trong những lâu nhất ...
sulfua cacbonyl
Chemistry; Atmospheric chemistry
COS, một khí là rất ổn định và trơ trong tầng đối lưu, nhưng, nó là suy nghĩ, photolyzes để hình thức carbon monoxide, CO, và lưu huỳnh, S, ở tầng bình lưu. Thông qua phản ứng hóa học xà cừ, các ...
quá
Chemistry; Atmospheric chemistry
Áp suất không đổi dọc theo một bề mặt. Hãy tưởng tượng một cột không khí từ mặt đất lên đỉnh của khí quyển. Mỗi điểm dọc theo độ cao của khí quyển có chứa cùng một áp lực là một lớp quá, một lớp khí ...
khí hậu
Chemistry; Atmospheric chemistry
Xác định bởi sự tương tác thời tiết hàng ngày trong nhiều năm qua. Đặc điểm được sử dụng trong việc xác định khí hậu nhiệt độ, mưa, độ ẩm, ánh nắng mặt trời, và cloudiness, gió, và máy áp lực. Mô tả ...
hạn hán
Chemistry; Atmospheric chemistry
Mở rộng thời gian mà một khu vực bị thiếu mưa, gây ra mất nước cho động vật và thực vật, thường dẫn đến suy cây trồng. Hạn hán tuần tự trong những năm 1930 ở Mỹ đã cực kỳ gây tổn hại đến đại bình ...
Tia cực tím
Chemistry; Atmospheric chemistry
Năng lượng phát ra trong các hình thức của điện từ sóng với bước sóng của 1-380nm, bao gồm UV-a, UV-B và UV-C ánh sáng; Ánh sáng UV-A là các bước sóng dài nhất và có năng lượng nhỏ nhất và ánh sáng ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
French Politicians
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=6f91ceda-1407575721.png&width=304&height=180)