Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Military > Arms control
Arms control
The international restrictions on the development, production, stockpiling, proliferation, and usage of weapons, especially weapons of mass destruction. Arms control is usually exercised through international treaties and agreements that impose arms limitations among consenting parties.
Industry: Military
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Arms control
Arms control
tùy chọn xe taxi
Military; Arms control
Theo Hiệp ước bầu trời mở, một điều khoản của Hiệp ước cho bên quan sát phải yêu cầu máy bay quan sát của nó, cùng với các phi đội và cảm biến, được sử dụng để thực hiện một chuyến bay quan sát trên ...
đội trưởng (TC)
Military; Arms control
Người đứng đầu một đội ngũ kiểm tra hoặc hộ tống theo bất kỳ chế độ Hiệp ước.
Hệ thống xác minh
Military; Arms control
Thuật ngữ hội nghị vũ khí hóa học bao gồm trang web kiểm tra (bao gồm cả sự hiện diện liên tục của thanh tra) và giám sát công cụ ngay trong khuôn viên. Lưu trữ vũ khí hóa học (CW), sản xuất, và phá ...
kiểm soát vũ khí
Military; Arms control
Một thuật ngữ chung cho giới hạn khi phát triển, sản xuất, và chuẩn, phổ biến, và sử dụng vũ khí, đặc biệt là vũ khí hủy diệt hàng loạt.
độ phân giải
Military; Arms control
Theo Hiệp ước bầu trời mở, đo lường cảm biến của một khả năng để phân biệt giữa tách ra đối tượng. Chỉ khoảng cách tối thiểu cần thiết cho các đối tượng cho tách ra để phân biệt với đối tượng riêng ...
Lấy mẫu và phân tích
Military; Arms control
Theo thoả vũ khí điều khiển thuận, trình thu thập không khí, đất, nước thải, và các tài liệu và phân tích để xác định sự có mặt hay vắng mặt của treatyprohibited hoặc theo dõi ...
lịch trình của hóa chất
Military; Arms control
Chung đề cập đến ba danh sách hóa chất độc hại và tiền thân của hóa chất giám sát dưới Hiệp ước vũ khí hóa học. Danh sách ba được gọi riêng là lịch trình 1, lịch trình 2 và lịch trình 3. : Hóa chất ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Ten Instant Noodles Of All Time 2014
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers