Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Construction; Design > Architecture
Architecture
Industry: Construction; Design
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Architecture
Architecture
đẹp sinh thái
Weddings; Coats & jackets
Môi trường thân thiện và đạo đức thiết kế mà không hy sinh chất lượng, phong cách. Cả hai "xanh 'và phong cách. Một sự kết hợp của trendiness và môi ...
chu trình tái chế nâng cấp
Apparel; Coats & jackets
Quá trình chuyển đổi chất thải hoặc các sản phẩm, phế thải thành các sản phẩm mới với chất lượng cao hơn và sử dụng mới. Vật liệu làm lại từ rác tạo thành các sản phẩm mới và cải tiến. Thường gắn ...
Opus incertum
Construction; Architecture
Một kỹ thuật xây dựng La Mã cổ đại, bằng cách sử dụng bất thường hình và ngẫu nhiên đặt uncut đá hay tuff nắm tay có kích thước khối lắp vào một cốt lõi của opus caementicium. Ban đầu bao gồm cẩn ...
Opus latericium
Construction; Architecture
Một hình thức xây dựng trong đó thô đặt brickwork được sử dụng để đối mặt với một lõi của opus caementicium La Mã.
Opus quadratum
Construction; Architecture
Một kỹ thuật xây dựng La Mã cổ đại, trong đó khối đá của cùng một chiều cao bình phương đã được đặt trong các khóa học song song, không sử dụng vữa.
Opus caementicium
Construction; Architecture
Một kỹ thuật La Mã xây dựng cấu trúc bằng cách sử dụng cụ thể.
Opus alexandrinum
Construction; Architecture
Một phong cách của sàn nhà làm tiêu biểu của thời Trung cổ thời đại Ý, và đặc biệt là của La Mã và môi trường xung quanh của nó. Tên có nguồn gốc từ Cosmati, một trong những nhóm thợ thủ công bằng đá ...
Featured blossaries
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers