![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Entertainment > Amusement parks
Amusement parks
Industry: Entertainment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Amusement parks
Amusement parks
khúc cua phẳng
Entertainment; Amusement parks
Khúc cua trên đường ray với bề mặt phẳng và nó tạo cảm giác tàu lượn bị lật do tác động của lực bạt ngang. Phần lớn khúc cua trên đường tàu lượn siêu tốc đều được làm nghiêng, nhưng có vài trường hợp ...