
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Government > American government
American government
This category is for all terms related to American government and politics.
Industry: Government
Thêm thuật ngữ mớiContributors in American government
American government
Rahm Emanuel
Government; American government
Rahm Emanuel là một cựu Clinton nhà trắng nhân viên trưởng hiện tại của Chicago. Ông làm việc một thời gian ngắn cho nhà trắng Obama trong năm 2008.
John Kerry
Government; American government
Thượng nghị sĩ John Kerry là một Mỹ Thượng nghị sỹ Massachusetts và chạy cho tổng thống năm 2004. Anh thua giá tổng thống George W. Bush.
John McCain
Government; American government
John McCain là một cựu chiến binh chiến tranh và một Mỹ Thượng nghị sĩ từ Arizona. Ông chạy một giá thầu không thành công chống lại Barack Obama trong năm 2008 với chạy mate Sarah Palin. Ông là đối ...

Midterm bầu cử
Government; American government
Cuộc tổng tuyển cử quốc hội Hoa Kỳ và vị trí thống đốc cấp nhà nước mà theo truyền thống được tổ chức nửa chừng trong nhiệm kỳ của tổng thống (do đó ...
Tự do ngôn luận
Government; American government
Tự do biểu đạt của bản thân thông qua lời nói hoặc biểu tượng.
Dịch vụ công
Government; American government
Dịch vụ cung cấp cho cộng đồng địa phương, bang hoặc quốc gia thông qua qua văn phòng được chỉ định hoặc lựa chọn.

Tự chọn quy tắc
Government; American government
Một đề nghị thuế của Mỹ tổng thống Barack Obama rằng các cuộc gọi cho một tỷ lệ tối thiểu thuế cao hơn cho các cá nhân làm cho hơn $1 triệu một năm để đảm bảo rằng họ phải trả ít cùng một tỷ lệ phần ...
Featured blossaries
João Victor
0
Terms
1
Bảng chú giải
3
Followers
Relevant Races in Forgotten Realms

CSOFT International
0
Terms
3
Bảng chú giải
3
Followers
Wacky Word Wednesday
