![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mathematics > Algebra
Algebra
Alegra is the study of operations and their application to solving equations.
Industry: Mathematics
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Algebra
Algebra
hàm lũy thừa
Mathematics; Algebra
Hàm số với phương trình có dạng y=x^n, với n là một số nguyên dương.
thừa số nguyên tố
Mathematics; Algebra
Một đại diện của một số là tích của các thừa số nguyên tố của nó.
Phân số tối giản
Mathematics; Algebra
Một phân số được biểu diễn ở dạng tối giản khi tử số và mẫu số không có thừa số chung nào khác là 1
tăng cường ma trận
Mathematics; Algebra
Dạng ma trận của một hệ thống tuyến tính của phương trình thu được từ các hệ số ma trận như hình dưới đây.
Trung bình tốc độ thay đổi
Mathematics; Algebra
Sự thay đổi trong giá trị của một số lượng chia theo thời gian.
Featured blossaries
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers
Words To Describe People
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
How I Met Your Mother Characters
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=3489a542-1407378654.jpg&width=304&height=180)