Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mathematics > Algebra
Algebra
Alegra is the study of operations and their application to solving equations.
Industry: Mathematics
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Algebra
Algebra
tịnh tiến
Mathematics; Algebra
Một chuyển đổi được thực hiện bằng cách thay thế khi thay đổi mỗi điểm của một đồ thị bởi một vị trí khác mà không cần thay đổi hình dạng của đồ ...
tọa độ chắn y của đồ thị
Mathematics; Algebra
Tọa độ Y của các điểm mà tại đó một đường thẳng đi qua trục Y.
ma trận không
Mathematics; Algebra
Một ma trận mxn mà tất cả thành phần là các số không. Nó được ký hiệu là Z mxn hoặc chỉ là Z.
Featured blossaries
Chloé Bernard
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers