Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Airplane flying
Airplane flying
Basic technical knowledge and skills associated with piloting airplanes.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Airplane flying
Airplane flying
sự ổn định theo chiều dọc
Aviation; Airplane flying
Sự ổn định về các trục bên. Một đặc tính mong muốn của một máy bay nhờ đó mà nó có xu hướng trở lại của mình góc tấn tỉa sau khi trọng lượng rẽ ...
bày sự ổn định
Aviation; Airplane flying
Sự ổn định về các trục bên. Một đặc tính mong muốn của một máy bay nhờ đó mà nó có xu hướng trở lại của mình góc tấn tỉa sau khi trọng lượng rẽ ...
đảo ngược lực đẩy
Aviation; Airplane flying
Một điều kiện nơi máy bay phản lực lực đẩy là hướng về phía trước khi hạ cánh để tăng tỷ lệ giảm tốc độ.
đảo ngược các cánh quạt
Aviation; Airplane flying
Một hệ thống cánh quạt với một sân thay đổi cơ chế bao gồm khả năng đảo chiều đầy đủ. Khi phi công điều khiển ga để đảo ngược di chuyển, lưỡi góc thay đổi để một góc sân và tạo ra một lực đẩy ngược ...
cuộn
Aviation; Airplane flying
Chuyển động của máy bay về các trục theo chiều dọc. Nó được điều khiển bởi các cánh nhỏ.
roundout
Aviation; Airplane flying
Một pitch-up khi hạ cánh cách tiếp cận để giảm tốc độ gốc và tốc độ trước khi chạm đường biên.
flare
Aviation; Airplane flying
Một pitch-up khi hạ cánh cách tiếp cận để giảm tốc độ gốc và tốc độ trước khi chạm đường biên.