![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Aircraft
Aircraft
Any machine or device that is capable of atmospheric flight either by buoyancy or by the movement of air over its surfaces.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Aircraft
Aircraft
Máy bay chiến đấu
Military; Aircraft
Là máy bay quân sự được thiết kế chuyên dụng cho mục đích tấn công không-đối-không với các máy bay khác của địch.
Máy bay vận tải chiến lược
Military; Aircraft
Là loại máy bay được thiết kế với mục đích chính là vận chuyển người và/hoặc hàng hóa trong cự ly vừa hoặc ngắn.
MÁY BAY A330
Aviation; Aircraft
Máy bay A330 là một máy bay được sản xuất bởi Airbus. The Airbus A330 là một máy bay chở khách thân rộng 2 động cơ phản lực được thực hiện bởi Airbus, một bộ phận của EADS. Phiên bản của máy bay A330 ...