Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > People > Actresses

Actresses

Actresses are people who work in the performing arts which can be expressed through several mediums most frequently theatre or film.

Contributors in Actresses

Actresses

Elizabeth Taylor

People; Actresses

Một người chiến thắng giải Oscar thời gian ba, Elizabeth Taylor là một huyền thoại phim tiếng Anh-Mỹ. Bắt đầu như một ngôi sao trẻ em, cô được biết đến với tài năng diễn xuất và vẻ đẹp của cô. Cô ấy ...

Naomi Campbell

People; Actresses

Naomi Campbell sinh ngày 22 tháng 5 năm 1970. , Cô ấy là một người mẫu Anh. Phát hiện lúc 15 tuổi, cô lập mình trong top 3 dễ nhận biết nhất và mô hình trong nhu cầu cuối thập niên 1980 và đầu thập ...

Christy Turlington

People; Actresses

Christy Turlington Burns sinh ngày 2 tháng 1 năm 1969. Cô là một người mẫu người Mỹ nổi tiếng nhất cho đại diện cho Calvin Klein từ năm 1987 đến năm 2007. , Cô đã làm việc trên hàng chục mẫu hợp đồng ...

Oprah Winfrey

People; Actresses

Oprah Winfrey có tên khai sinh là Orpah Gail Winfrey ngày 29 tháng 1 năm 1954. , Cô ấy là một chủ sở hữu truyền thông Mỹ, talk show host, nữ diễn viên, nhà sản xuất và nhà từ thiện. Winfrey là nổi ...

Mila Kunis

People; Actresses

Milena "Mila" Kunis (tiếng Ukraina: Мілена "Miлa" Куніс, tiếng Nga: Милена "Mилa" Кунис) được sinh ra ngày 14 tháng 8 năm 1983. Nữ diễn viên Sheis một người Mỹ. Lúc 7 tuổi, cô chuyển từ Ukraina tới ...

Kate Moss

People; Actresses

Kate Moss sinh ngày 16 tháng 1 năm 1974. , Cô ấy là một người mẫu Anh, người được biết đến cho cô ấy waifish hình và phổ biến ma túy sang trọng nhìn vào những năm 1990. , Cô cũng được biết đến với ...

Penelope Cruz

People; Actresses

(1974-) Penelope Cruz là một nữ diễn viên Tây Ban Nha. Cô ấy là diễn viên Tây Ban Nha đầu tiên trong lịch sử nhận giải Oscar và cũng là nữ diễn viên Tây Ban Nha đầu tiên để nhận được một ngôi sao ở ...

Featured blossaries

Individual Retirement Account (IRA)

Chuyên mục: Education   1 5 Terms

Glossary of environmental education

Chuyên mục: Education   1 41 Terms