Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Medical > AIDS prevention & treatment
AIDS prevention & treatment
The prevention and treatment of acquired immune deficiency syndrome or AIDS, which is a disease of the human immune system caused by the human immunodeficiency virus (HIV). The illness interferes with the immune system, making people with AIDS much more likely to get infections. HIV is transmitted through direct contact with HIV-infected body fluids, such as blood, semen, and genital secretions, or from an HIV-infected mother to her child during pregnancy, birth, or breastfeeding (through breast milk).
Industry: Medical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in AIDS prevention & treatment
AIDS prevention & treatment
tuân thủ
Health care; AIDS prevention & treatment
Dùng thuốc chính xác theo quy định. Nghèo tuân thủ một chế độ điều trị HIV làm tăng nguy cơ phát triển kháng thuốc HIV và virus thất bại.
giai đoạn IV thử nghiệm
Health care; AIDS prevention & treatment
Thử nghiệm trong con người xảy ra sau khi một loại thuốc (hoặc điều trị khác) đã được chấp thuận bởi thực phẩm và Cục quản lý dược (FDA) và đang được thị trường để bán. Giai đoạn IV thử nghiệm được ...
Immunogenicity
Health care; AIDS prevention & treatment
Khả năng hoặc mức độ mà một chất có khả năng để kích thích một phản ứng miễn dịch.
khoan dung
Health care; AIDS prevention & treatment
Khả năng chịu đựng được một loại thuốc khi được theo quy định. Nói cách khác, có nghĩa là khả năng chịu hưởng lợi từ các loại thuốc mà không có bất kỳ tác dụng phụ mà sẽ làm cho nó không thể tiếp tục ...
bệnh lao
Health care; AIDS prevention & treatment
Các hình thức hoạt động của nhiễm trùng bệnh lao (TB). Trong TB bệnh, các vi khuẩn nhân, trở thành hoạt động, và làm cho những người bị bệnh. Một người với bệnh lao của phổi có thể Lan TB cho người ...
nồng độ thuốc
Health care; AIDS prevention & treatment
Số tiền của một loại thuốc trong một khối lượng nhất định của huyết tương, đo bằng số microgram mỗi milliliter.
c-Section
Health care; AIDS prevention & treatment
Vết rạch phẫu thuật thông qua các bức tường bụng và tử cung để cung cấp một em bé.
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Factors affecting the Securities Market
Sony Mobile Terminology
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers