Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Video games
Video games
Referring to any electronic game that uses a video device, and involves the user's interaction with a screen interface to stimulate visual feedback.
0Categories 40361Terms
Add a new termContributors in Video games
Video games >
hệ thống
Plants; Plant pathology
Liên quan đến một bệnh lây lan trong đó các mầm bệnh (hoặc một nhiễm trùng duy nhất) rộng nói chung trong suốt thực; liên quan đến hóa chất này lây lan trong nội bộ thông qua các ...
cryptobiosis
Plants; Plant pathology
Khả năng nhập một nhà nước bị đình chỉ hoạt động trao đổi chất trong điều kiện môi trường bất lợi (sấy, lạnh); chiến lược sống còn của một số nhà máy gây bệnh ...
cuộc sống ẩn
Plants; Plant pathology
Khả năng nhập một nhà nước bị đình chỉ hoạt động trao đổi chất trong điều kiện môi trường bất lợi (sấy, lạnh); chiến lược sống còn của một số nhà máy gây bệnh ...
syncytium
Plants; Plant pathology
Một cấu trúc multinucleate ở gốc mô hình thành bởi tan rã thành tế bào thường gây ra bởi tiết ra của một số định canh định cư thực vật ký sinh nematodes, ví dụ như nang ...
hạt điều trị
Plants; Plant pathology
Áp dụng các tác nhân sinh học, chất hóa học hoặc vật lý điều trị để hạt giống, để bảo vệ các hạt giống hoặc thực vật từ các tác nhân gây bệnh hoặc để kích thích sự nảy mầm hoặc ...
perithecium
Plants; Plant pathology
Flask này có hình dạng hoặc subglobose, mỏng-tường nấm fruiting cơ thể (ascocarp) chứa legambiente và ascospores; bào tử bị trục xuất hoặc phát hành thông qua một lỗ chân lông ...
axit etching
Manufacturing; Glass
Quá trình sản xuất trang trí thủy tinh có liên quan đến việc áp dụng các axít clohiđric vào bề mặt kính. Axít clohiđric hơi hoặc phòng tắm của các muối axít clohiđric có thể được ...