Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Video games
Video games
Referring to any electronic game that uses a video device, and involves the user's interaction with a screen interface to stimulate visual feedback.
0Categories 40361Terms
Add a new termContributors in Video games
Video games >
mesothermal khí hậu
Natural environment; Climate
Các khu vực với tháng lạnh nhất nhiệt độ trung bình giữa-3 ° C và 18 ° C và nhiệt độ tháng ấm nhất trên 10 ° C đủ điều kiện như có một khí hậu ôn ...
khí hậu ôn hòa
Natural environment; Climate
Các khu vực với tháng lạnh nhất nhiệt độ trung bình giữa-3 ° C và 18 ° C và nhiệt độ tháng ấm nhất trên 10 ° C đủ điều kiện như có một khí hậu ôn ...
khí hậu ôn hòa với mùa đông khô
Natural environment; Climate
Cao nguyên khí hậu với khô mùa đông và mùa hè rất mưa.
hàng hải subarctic kiểu khí hậu
Natural environment; Climate
Khí hậu được tìm thấy trên dải ven biển hẹp trên rìa phía tây này của các lục địa, hay, đặc biệt là ở Bắc bán cầu, với đảo ngoài khơi bờ biển như ...
subpolar khí hậu đại dương
Natural environment; Climate
Khí hậu được tìm thấy trên dải ven biển hẹp trên rìa phía tây này của các lục địa, hay, đặc biệt là ở Bắc bán cầu, với đảo ngoài khơi bờ biển như ...
microthermal khí hậu
Natural environment; Climate
Khí hậu với nhiệt độ trung bình tháng nóng trên 10 ° C và trung bình mùa đông tháng nhiệt độ dưới-3 ° C.
cơn bão đông bắc
Weather; Meteorology
Một cơn bão cyclonic của bờ biển phía đông của Bắc Mỹ, như vậy gọi là bởi vì gió trên khu vực ven biển là từ hướng đông bắc. Họ có thể xảy ra bất cứ lúc nào của năm nhưng thường ...