Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Textiles
Textiles
Any cloth, woven or knitted fabric; especially the raw materials that are used to make clothing.
0Categories 15638Terms
Add a new termContributors in Textiles
Textiles > 
Flashback
Entertainment; Movies
cảnh phá vỡ tính liên tục thứ tự thời gian của câu chuyện chính, miêu tả sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Ngược lại với flashforward.
FlashForward
Entertainment; Movies
cảnh phá vỡ tính liên tục thứ tự thời gian của câu chuyện chính, miêu tả sự kiện xảy ra trong tương lai. Ngược lại với flashback.
nhân chứng pháp y
Legal services; DNA forensics
Người testifies tại một phiên toà giải quyết tranh chấp hoặc nghe trên cơ sở của khoa học, chuyên nghiệp, kỹ thuật hoặc chuyên ngành kiến thức, đào tạo hoặc kinh nghiệm. Một người ...
chuyên gia pháp y
Legal services; DNA forensics
Người testifies tại một phiên toà giải quyết tranh chấp hoặc nghe trên cơ sở của khoa học, chuyên nghiệp, kỹ thuật hoặc chuyên ngành kiến thức, đào tạo hoặc kinh nghiệm. Một người ...
Phim độc lập
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: Indie. Một bộ phim không được sản xuất bởi một hãng phim lớn.